hút máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hút máu+
- Bleed white, be a blood-sucker tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hút máu"
- Những từ có chứa "hút máu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
attraction absorbent exhauster gravitate absorb attractive absorbable sponge attract suck more...
Lượt xem: 642